Trang chủGLA • ASX
add
Gladiator Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
739,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 N | -88,32% |
Chi phí hoạt động | 582,58 N | 76,89% |
Thu nhập ròng | -504,22 N | -104,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 N | -1.655,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,72 N | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | 1.598,09% |
Tổng tài sản | 5,07 Tr | 122,10% |
Tổng nợ | 125,17 N | 76,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,22 N | -104,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,55 N | -72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,08 N | -276,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 970,24% |
Dòng tiền tự do | -288,63 N | -303,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5