Trang chủGLABF • OTCMKTS
add
Gemina Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 821,82 N | -5,75% |
Thu nhập ròng | -864,18 N | 26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,34 N | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,61 N | 1.336,38% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | 112,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,18 N | 26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,09 N | 35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,85 N | -93,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,23 N | -47,32% |
Dòng tiền tự do | 103,61 N | 215,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6