Trang chủGLABF • OTCMKTS
add
Gemina Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
WDO
1,31%
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 703,51 N | -10,91% |
Thu nhập ròng | -760,83 N | 7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,44 N | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 N | 799,34% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -17,57% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | 52,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,83 N | 7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,20 N | 103,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,93 N | -102,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,27 N | 2.014,22% |
Dòng tiền tự do | 318,50 N | 156,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6