Trang chủGLABF • OTCMKTS
add
Gemina Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
985,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 34,42% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -86,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,00 | -28,99% |
Tổng tài sản | 1,44 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 93,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 135,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -86,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,82 N | -533,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,42 N | 13,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,51 N | 11,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,91 N | -2.045,20% |
Dòng tiền tự do | 487,55 N | 28,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6