Trang chủGLAND • NSE
add
Gland Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.689,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.692,00 ₹ - 1.755,00 ₹
Phạm vi một năm
1.277,80 ₹ - 2.220,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
288,32 T INR
Số lượng trung bình
147,26 N
Tỷ số P/E
41,27
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,25 T | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 6,33 T | 36,54% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,32 | -3,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,50 T | 57,31% |
Tổng tài sản | 112,25 T | 5,29% |
Tổng nợ | 20,74 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.286