Trang chủGLAND • NSE
add
Gland Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.734,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ₹ - 1.768,00 ₹
Phạm vi một năm
1.277,80 ₹ - 2.131,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
288,32 T INR
Số lượng trung bình
178,42 N
Tỷ số P/E
47,53
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 6,75 T | 16,08% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,15 | 12,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,02 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 118,00 T | 8,59% |
Tổng nợ | 22,37 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.351