Trang chủGLATF • OTCMKTS
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
429,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 369,56 N | 15.926,19% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 183,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 N | 100,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 18,98% |
Tổng tài sản | 335,49 Tr | 54,00% |
Tổng nợ | 35,64 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 183,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,93 N | -240,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,66 Tr | -25,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | -87,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,84 Tr | -990,62% |
Dòng tiền tự do | -19,20 Tr | -11,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500