Trang chủGLBE • NASDAQ
add
Global-E Online Ltd
40,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,025%)-0,0100
40,65 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:20:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,63 $
Mức chênh lệch một ngày
40,13 $ - 40,91 $
Phạm vi một năm
26,66 $ - 63,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T USD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
1.064,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,78 Tr | 25,46% |
Chi phí hoạt động | 82,57 Tr | -18,32% |
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | 158,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 146,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 16,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,53 Tr | 42,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,42 Tr | 54,10% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 9,55% |
Tổng nợ | 345,52 Tr | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | 158,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,30 Tr | 145,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 Tr | 79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 583,00 N | -0,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,94 Tr | 1.197,35% |
Dòng tiền tự do | 51,63 Tr | 105,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.084