Trang chủGLBE • NASDAQ
add
Global-E Online Ltd
58,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,03 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,78 $
Mức chênh lệch một ngày
55,13 $ - 58,22 $
Phạm vi một năm
28,11 $ - 58,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,97 Tr | 31,71% |
Chi phí hoạt động | 101,09 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,82 | 48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -11,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,35 Tr | 191,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,48 Tr | 41,77% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 4,34% |
Tổng nợ | 297,68 Tr | 41,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,56 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,26 Tr | 13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,43 Tr | -12,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,00 N | -31,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 Tr | 34,39% |
Dòng tiền tự do | 25,12 Tr | -35,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
923