Trang chủGLBMD • IST
add
Global Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ₺ - 12,09 ₺
Phạm vi một năm
8,80 ₺ - 17,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TRY
Số lượng trung bình
377,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | 31,92% |
Chi phí hoạt động | 119,49 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | -22,18 Tr | -64,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -44,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,45 Tr | 30,68% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 32,73% |
Tổng nợ | 2,16 T | 37,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,18 Tr | -64,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | 225,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 Tr | -105,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,46 Tr | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,09 Tr | -42,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
127