Trang chủGLBS • NASDAQ
add
Globus Maritime Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 Tr USD
Số lượng trung bình
230,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -156,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,58 | -156,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -35,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,33 Tr | -31,71% |
Tổng tài sản | 309,36 Tr | 20,70% |
Tổng nợ | 136,31 Tr | 76,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -156,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,00 N | -95,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,00 N | 105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | -119,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -119,63% |
Dòng tiền tự do | 560,88 N | 103,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25