Trang chủGLBS • NASDAQ
add
Globus Maritime Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,81 Tr USD
Số lượng trung bình
208,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | 40,74% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 725,00 N | 231,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 193,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 Tr | 101,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 Tr | -56,86% |
Tổng tài sản | 289,79 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 116,02 Tr | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,00 N | 231,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | 17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,55 Tr | 35,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | -116,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,57 Tr | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -18,12 Tr | 47,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25