Trang chủGLBXF • OTCMKTS
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,00 N | -86,94% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 133,74% |
Thu nhập ròng | -510,68 N | -142,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,42 | -423,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -1.039,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,58 Tr | 8,61% |
Tổng tài sản | 34,62 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 337,64 N | 34,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,68 N | -142,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | -62,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,43 N | 414,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | -60,41% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | 2.300,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3