Trang chủGLCVY • IST
add
Gelecek Varlik Yonetimi AS
Giá đóng cửa hôm trước
78,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
76,70 ₺ - 79,35 ₺
Phạm vi một năm
42,00 ₺ - 84,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T TRY
Số lượng trung bình
972,98 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 81,78% |
Chi phí hoạt động | 549,21 Tr | 34,11% |
Thu nhập ròng | 409,38 Tr | 42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | -21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,72 Tr | 48,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,89 Tr | 30,72% |
Tổng tài sản | 8,86 T | 70,47% |
Tổng nợ | 5,38 T | 90,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,38 Tr | 42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,42 Tr | -27,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -1.358,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,76 Tr | 26,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 Tr | -302,26% |
Dòng tiền tự do | -801,73 Tr | -49,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web