Trang chủGLCVY • IST
add
Gelecek Varlik Yonetimi AS
Giá đóng cửa hôm trước
55,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
54,75 ₺ - 56,95 ₺
Phạm vi một năm
36,50 ₺ - 71,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T TRY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 97,43% |
Chi phí hoạt động | 438,12 Tr | 61,21% |
Thu nhập ròng | 351,64 Tr | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,33 | -45,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,71 Tr | 62,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,44 Tr | 109,27% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 128,71% |
Tổng nợ | 3,78 T | 268,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,64 Tr | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,92 Tr | -590,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,66 Tr | 126,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,58 Tr | 340,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,00 N | 100,19% |
Dòng tiền tự do | -308,78 Tr | -201,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web