Trang chủGLCVY • IST
add
Gelecek Varlik Yonetimi AS
Giá đóng cửa hôm trước
65,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,20 ₺ - 66,90 ₺
Phạm vi một năm
42,00 ₺ - 77,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T TRY
Số lượng trung bình
831,64 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 90,17% |
Chi phí hoạt động | 471,05 Tr | 36,34% |
Thu nhập ròng | 372,71 Tr | 52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | -19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,18 Tr | 88,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,33 Tr | 40,17% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 82,06% |
Tổng nợ | 4,87 T | 113,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,71 Tr | 52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,50 Tr | 60,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,38 Tr | -210,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,09 Tr | -55,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,21 Tr | -32,91% |
Dòng tiền tự do | -575,72 Tr | 47,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web