Trang chủGLDC • CVE
add
Cassiar Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -11,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 4,11% |
Tổng tài sản | 14,24 Tr | -69,04% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -11,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -11,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,70 N | 87,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -11,74% |
Dòng tiền tự do | -385,86 N | -3,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7