Trang chủGLDFF • OTCMKTS
add
Gold Finder Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,25 N | 145,45% |
Thu nhập ròng | -124,76 N | 28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,35 N | -136,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,30 N | 18,46% |
Tổng tài sản | 890,83 N | 175,69% |
Tổng nợ | 53,72 N | 51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,76 N | 28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,78 N | -2,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,36 N | -30,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,14 N | -185,70% |
Dòng tiền tự do | -133,82 N | 69,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web