Trang chủGLDFF • OTCMKTS
add
Gold Finder Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,46 N | -75,94% |
Thu nhập ròng | -64,98 N | 71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,88 N | 74,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,41 N | -60,38% |
Tổng tài sản | 848,19 N | -18,10% |
Tổng nợ | 56,06 N | -84,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,98 N | 71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,52 N | 65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,62 N | -125,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -96,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,14 N | -110,65% |
Dòng tiền tự do | -30,41 N | -110,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web