Trang chủGLDI • NASDAQ
add
Ubs Ag Etracs Gold Shares Covered Call ETN Exp 02 Feb 2033
Giá đóng cửa hôm trước
174,44 $
Mức chênh lệch một ngày
174,49 $ - 175,61 $
Phạm vi một năm
151,22 $ - 175,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 Tr USD
Số lượng trung bình
11,64 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 179,72% |
Thu nhập ròng | -252,98 N | 59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 N | 109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 2.980,14% |
Tổng tài sản | 8,51 Tr | 1.863,99% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | 363,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 484,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,98 N | 59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 355,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 419,13% |
Dòng tiền tự do | -432,22 N | 36,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web