Trang chủGLE • ASX
add
GLG Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,98 Tr | -11,28% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -896,50 N | -10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | -24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,00 N | -193,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 Tr | -13,11% |
Tổng tài sản | 91,97 Tr | -8,38% |
Tổng nợ | 40,93 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,50 N | -10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -402,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | 1.901,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,50 N | 82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,00 N | 79,63% |
Dòng tiền tự do | 569,50 N | -58,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.000