Trang chủGLE • NASDAQ
add
Global Engine Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,93 Tr USD
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
90,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 Tr | 94,44% |
Chi phí hoạt động | 847,54 N | -3,96% |
Thu nhập ròng | 947,33 N | 95,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 74,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | 34,20% |
Tổng tài sản | 32,32 Tr | 50,52% |
Tổng nợ | 18,16 Tr | 83,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 947,33 N | 95,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -905,53 N | -190,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | 4.256,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,29 N | -26,96% |
Dòng tiền tự do | 819,82 N | 22,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
4