Trang chủGLENMARK • NSE
add
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.942,70 ₹ - 1.984,00 ₹
Phạm vi một năm
1.275,50 ₹ - 2.284,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
558,76 T INR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
55,35
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,47 T | 76,10% |
Chi phí hoạt động | 25,64 T | 36,23% |
Thu nhập ròng | 6,10 T | 72,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,54 T | 291,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 T | 47,80% |
Tổng tài sản | 190,02 T | 24,72% |
Tổng nợ | 94,20 T | 38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 T | 72,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Glenmark Pharmaceuticals Limited is an Indian multinational pharmaceutical company headquartered in Mumbai. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
15.800