Trang chủGLFEP • OTCMKTS
add
Golf Entertainment Group Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,92 Tr USD
Số lượng trung bình
594,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,15 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 12,87 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | 11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,75 Tr | 26,28% |
Tổng tài sản | 397,00 Tr | -10,26% |
Tổng nợ | 507,36 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -110,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 Tr | 40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 70,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,00 N | 87,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,18 Tr | 872,71% |
Dòng tiền tự do | 12,44 Tr | 142,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.451