Trang chủGLGI • OTCMKTS
add
Greystone Logistics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,99 Tr USD
Số lượng trung bình
21,33 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 965,66 N | 224,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 216,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 49,71 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 27,69 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,66 N | 224,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | 84,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,54 N | 22,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -378,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -901,99% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 584,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181