Trang chủGLH • ASX
add
Global Health Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 697,51 N | -22,18% |
Thu nhập ròng | -89,94 N | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | -5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,81 N | -101,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -33,08% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -7,68% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,94 N | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,83 N | -363,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,48 N | -137,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,92 N | -164,54% |
Dòng tiền tự do | -87,69 N | -166,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
30