Trang chủGLIBK • NASDAQ
add
General Communication Inc
36,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,12 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,58 $
Mức chênh lệch một ngày
35,70 $ - 36,87 $
Phạm vi một năm
29,00 $ - 39,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
243,93 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,00 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 107,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 95,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,00 Tr | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,00 Tr | 121,28% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 2,10% |
Tổng nợ | 1,86 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 107,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,00 Tr | 42,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | 17,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,00 Tr | -127,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 Tr | -39,13% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -112,73% |
Giới thiệu
GCI Communication Corp is a telecommunications corporation operating in Alaska. Through its own facilities and agreements with other providers, GCI provides Internet access, landline, and cellular telephone service. It is a subsidiary of GCI Liberty, Inc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051