Trang chủGLIOF • OTCMKTS
add
Panther Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
530,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,34 N | -89,81% |
Thu nhập ròng | -78,22 N | 92,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,10 N | 191,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 N | -95,92% |
Tổng tài sản | 641,31 N | -77,94% |
Tổng nợ | 474,74 N | 245,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,22 N | 92,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,78 N | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -65,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 N | 100,76% |
Dòng tiền tự do | 53,06 N | 164,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web