Trang chủGLL • ASX
add
Galilee Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
989,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 600,92% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -901,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -780,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -56,70% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | -47,74% |
Tổng nợ | 4,82 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.195,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -901,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -269,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,46 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,95 N | 37,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -327,58% |
Dòng tiền tự do | -659,94 N | -252,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7