Trang chủGLL • ASX
add
Galilee Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,84 N | -54,59% |
Thu nhập ròng | -296,88 N | 56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,36 N | 54,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | -15,53% |
Tổng nợ | 4,67 Tr | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,88 N | 56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,23 N | 85,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,30 N | -10.687,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 2.601,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,15 N | 235,42% |
Dòng tiền tự do | -204,00 N | 52,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7