Trang chủGLMD • NASDAQ
add
Galmed Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 4,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 Tr USD
Số lượng trung bình
82,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 72,59% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -122,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,53 Tr | 108,98% |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | 71,98% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -122,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -24,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | -428,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,00 N | -47,20% |
Dòng tiền tự do | -691,12 N | 11,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5