Trang chủGLMD • NASDAQ
add
Galmed Pharmaceuticals Ltd
1,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,020%)-0,00030
1,51 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 23,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,73 Tr | 45,49% |
Tổng tài sản | 18,68 Tr | 28,67% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,00 N | -153,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,00 N | 108,30% |
Dòng tiền tự do | -831,00 N | 41,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5