Trang chủGLN • ASX
add
Galan Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | 2,62% |
Tổng tài sản | 223,19 Tr | 28,08% |
Tổng nợ | 15,94 Tr | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -35,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 64,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 Tr | -46,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,11 N | 107,25% |
Dòng tiền tự do | -8,28 Tr | 63,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web