Trang chủGLO • TSE
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,02 N | 46,97% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | 349,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 N | 269,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 Tr | -24,88% |
Tổng tài sản | 273,88 Tr | 54,21% |
Tổng nợ | 26,76 Tr | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | 349,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -262,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,92 Tr | -67,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,49 Tr | 168,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,47 Tr | 953,12% |
Dòng tiền tự do | -15,47 Tr | -65,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500