Trang chủGLOB • IDX
add
Globe Kita Terang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Phạm vi một năm
45,00 Rp - 117,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,60 T | 154,17% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -40,21% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 362,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 82,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 376,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,87 Tr | -72,95% |
Tổng tài sản | 7,31 T | -13,00% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 362,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | 249,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | -122,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 Tr | 65,19% |
Dòng tiền tự do | 2,40 T | 238,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21