Trang chủGLOBALE • NSE
add
Globale Tessile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,16 ₹ - 15,69 ₹
Phạm vi một năm
14,76 ₹ - 87,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,82 Tr INR
Số lượng trung bình
14,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,25 Tr | 248,45% |
Chi phí hoạt động | 105,77 Tr | -28,41% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 30,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,73 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 232,38 Tr | -37,03% |
Tổng nợ | 122,33 Tr | -51,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 30,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web