Trang chủGLOBUSSPR • NSE
add
Globus Spirits Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
957,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
957,30 ₹ - 985,00 ₹
Phạm vi một năm
751,00 ₹ - 1.303,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,11 T INR
Số lượng trung bình
182,88 N
Tỷ số P/E
60,69
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 219,54 Tr | 1.457,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 1.409,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,41 Tr | 101,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 26,85% |
Tổng tài sản | 21,72 T | 11,88% |
Tổng nợ | 11,42 T | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,54 Tr | 1.457,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
979