Trang chủGLR • LON
add
Galileo Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,84 GBX - 0,87 GBX
Phạm vi một năm
0,65 GBX - 1,23 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,03 N | -56,94% |
Chi phí hoạt động | 370,38 N | 47,84% |
Thu nhập ròng | -321,07 N | -21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | -181,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 3.228,26% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 222,50 N | -90,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,07 N | -21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,90 N | -63,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,95 N | -277,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,85 N | -2.210,74% |
Dòng tiền tự do | -349,92 N | -22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3