Trang chủGLRE • NASDAQ
add
Greenlight Capital Re, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 $
Mức chênh lệch một ngày
12,13 $ - 12,29 $
Phạm vi một năm
12,03 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,83 Tr USD
Số lượng trung bình
165,24 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,84 Tr | -12,49% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 329,00 N | -95,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -95,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,36 Tr | 57,66% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 15,16% |
Tổng nợ | 1,52 T | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 N | -95,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,44 Tr | 201,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,94 Tr | -16,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 Tr | 45,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,30 Tr | 156,92% |
Dòng tiền tự do | 48,16 Tr | 70,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75