Trang chủGLRE • NASDAQ
add
Greenlight Capital Re, Ltd.
14,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,26 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:01:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 $
Mức chênh lệch một ngày
13,93 $ - 14,27 $
Phạm vi một năm
11,57 $ - 15,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,25 Tr USD
Số lượng trung bình
129,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,06 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 26,95% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -115,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,79 Tr | 25,89% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 6,61% |
Tổng nợ | 1,48 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,18 Tr | -24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | 65,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,44 Tr | -239,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | -150,60% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | -72,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75