Trang chủGLRMK • IST
add
Gulermak Agir Sanayi Insaat ve Taahhut A.S. Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
145,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
143,30 ₺ - 148,20 ₺
Phạm vi một năm
126,50 ₺ - 158,60 ₺
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | — |
Chi phí hoạt động | 639,06 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -59,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | — |
Tổng tài sản | 28,41 T | — |
Tổng nợ | 23,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.739