Trang chủGLRMK • IST
add
Gulermak Agir Sanayi Insaat v Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
172,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
172,60 ₺ - 177,50 ₺
Phạm vi một năm
122,70 ₺ - 204,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
57,23 T TRY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 222,37 Tr | 663,62% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 246,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | 28,22% |
Tổng tài sản | 56,73 T | 57,30% |
Tổng nợ | 40,33 T | 38,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | 8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,37 Tr | -36,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 T | -641,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,95 Tr | -96,35% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.076