Trang chủGLRS • TLV
add
Globrands Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.260,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
54.260,00 ILA - 55.970,00 ILA
Phạm vi một năm
38.010,00 ILA - 57.620,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
687,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,43 Tr | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 34,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,77 Tr | 3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -4,08% |
Tổng tài sản | 576,14 Tr | 16,74% |
Tổng nợ | 514,86 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,25 Tr | -124,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -20,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,39 Tr | 133,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 236,00% |
Dòng tiền tự do | -112,44 Tr | -126,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302