Trang chủGLRYH • IST
add
Guler Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ₺ - 4,15 ₺
Phạm vi một năm
2,53 ₺ - 5,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T TRY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,75 T | 138,60% |
Chi phí hoạt động | 347,20 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | 118,79 Tr | 253,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 164,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 397,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 107,72% |
Tổng tài sản | 24,70 T | 67,09% |
Tổng nợ | 10,53 T | 66,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,79 Tr | 253,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 917,41 Tr | -56,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,18 Tr | 96,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,27 Tr | -625,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,37 Tr | -75,72% |
Dòng tiền tự do | 131,16 Tr | 105,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
309