Trang chủGLTL • TLV
add
Gilat Telecom Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
83,40 ILA - 89,00 ILA
Phạm vi một năm
61,60 ILA - 112,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
79,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
268,55 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | 53,00 N | -92,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -92,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | 69,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | 153,18% |
Tổng tài sản | 80,43 Tr | 38,61% |
Tổng nợ | 63,44 Tr | 37,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 N | -92,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | 255,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 N | 41,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -619,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 78,46% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | 94,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
104