Trang chủGLTL • TLV
add
Gilat Telecom Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
120,50 ILA - 122,80 ILA
Phạm vi một năm
63,00 ILA - 122,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
115,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
552,79 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
OSPTX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,08 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 94,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 86,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,18 Tr | 185,03% |
Tổng tài sản | 82,01 Tr | 28,77% |
Tổng nợ | 60,94 Tr | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 94,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | -7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 24,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 42,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | 965,20% |
Dòng tiền tự do | 3,55 Tr | 134,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
104