Trang chủGLUE • NASDAQ
add
Monte Rosa Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,90 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | -23,86 Tr | 31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -258,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 58,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,42 Tr | 30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,19 Tr | 35,70% |
Tổng tài sản | 315,08 Tr | 24,98% |
Tổng nợ | 109,62 Tr | 62,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,86 Tr | 31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,99 Tr | 15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,75 Tr | 5,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,77 Tr | 39,48% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133