Trang chủGLYHO • IST
add
Global Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,58 ₺ - 12,93 ₺
Phạm vi một năm
4,90 ₺ - 13,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 T TRY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -6,66% |
Thu nhập ròng | 645,68 Tr | 40,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 26,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | 40,34% |
Tổng tài sản | 91,87 T | 41,93% |
Tổng nợ | 73,99 T | 39,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,68 Tr | 40,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 T | -1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | 56,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,46 Tr | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,02 Tr | -118,48% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -7,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.685