Trang chủGME • FRA
add
Geratherm Medical
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
2,50 € - 7,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,00
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | -94,09 N | 84,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 84,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,74 N | 122,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 Tr | 51,72% |
Tổng tài sản | 27,53 Tr | -18,19% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -43,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,09 N | 84,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,00 N | 1.446,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | 25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,50 N | 29,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 N | 101,00% |
Dòng tiền tự do | -14,51 N | 94,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
144