Trang chủGMG • CVE
add
Graphene Manufacturing Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,49 N | 47,64% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 39,16% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -63,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 N | -10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | -55,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 Tr | 203,49% |
Tổng tài sản | 22,53 Tr | 52,83% |
Tổng nợ | 11,57 Tr | 92,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -63,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -914,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,82 N | 43,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,18 Tr | 901,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 Tr | 1.876,50% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 238,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22