Trang chủGMGMF • OTCMKTS
add
Graphene Manufacturing Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,63 N | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 335,62% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -163,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 N | -163,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,07 N | -242,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 Tr | 93,56% |
Tổng tài sản | 17,22 Tr | 13,01% |
Tổng nợ | 8,31 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -163,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 10,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,67 N | -1.148,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,25 N | -99,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -253,59% |
Dòng tiền tự do | -537,00 N | -291,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22