Trang chủGMI • SWX
add
Groupe Minoteries SA
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
212,00 CHF - 222,00 CHF
Phạm vi một năm
208,00 CHF - 278,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
73,26 Tr CHF
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,55 Tr | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | -0,78% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -36,45% |
Tổng tài sản | 159,89 Tr | 19,19% |
Tổng nợ | 43,59 Tr | 108,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -20,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | -446,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 Tr | 495,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -164,36% |
Dòng tiền tự do | -76,12 N | -110,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
250