Trang chủGMIN • TSE
add
G Mining Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,42 $
Mức chênh lệch một ngày
32,40 $ - 33,76 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 34,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CAD
Số lượng trung bình
453,51 N
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,72 Tr | 276,11% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 45,79% |
Thu nhập ròng | 123,79 Tr | 409,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,55 | 35,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 524,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,44 Tr | 385,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,63 Tr | -9,54% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 14,91% |
Tổng nợ | 427,78 Tr | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,79 Tr | 409,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,95 Tr | 6.041,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,06 Tr | -1.349,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,49 Tr | -167,17% |
Dòng tiền tự do | -167,39 Tr | -421,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.326