Trang chủGML • ASX
add
Gateway Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,75 Tr
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,99 Tr | -2.006,95% |
Chi phí hoạt động | 411,42 N | 65,09% |
Thu nhập ròng | -393,33 N | -15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | -94,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -1.120,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | 168,63% |
Tổng tài sản | 30,67 Tr | 8,05% |
Tổng nợ | 359,65 N | -83,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,33 N | -15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,48 N | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,71 N | 46,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,19 N | -85,08% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -210,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1