Trang chủGML • ASX
add
Gateway Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
639,09 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 Tr | 851.558,78% |
Chi phí hoạt động | 467,39 N | -0,11% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 427,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,23 | 100,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | 478,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 145,76% |
Tổng tài sản | 32,42 Tr | 16,70% |
Tổng nợ | 364,56 N | -80,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 427,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,17 N | -63,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 Tr | 1.135,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -94,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 543,41% |
Dòng tiền tự do | 672,68 N | 179,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1