Trang chủGMM • FRA
add
Grammer AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 €
Mức chênh lệch một ngày
5,85 € - 5,95 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 8,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 433,22 Tr | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 36,72 Tr | -55,15% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 109,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 110,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,07 Tr | 318,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,70 Tr | 32,18% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,33 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 109,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,27 Tr | 858,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,71 Tr | -378,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,68 Tr | -236,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,45 Tr | 278,17% |
Dòng tiền tự do | 70,78 Tr | 8.148,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
12.000