Trang chủGMM • NASDAQ
add
Global Mofy AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 55,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 Tr USD
Số lượng trung bình
152,08 N
Tỷ số P/E
0,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 Tr | 52,43% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 249,65% |
Thu nhập ròng | 908,97 N | -69,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -80,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | -47,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -695,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 Tr | -28,07% |
Tổng tài sản | 59,19 Tr | 118,26% |
Tổng nợ | 13,69 Tr | 117,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,97 N | -69,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | 11,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | -100,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 712,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 64,40% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -458,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
47