Trang chủGMMPFAUDLR • NSE
add
Gmm Pfaudler Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.155,80 ₹ - 1.198,40 ₹
Phạm vi một năm
991,10 ₹ - 1.418,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,98 T INR
Số lượng trung bình
169,59 N
Tỷ số P/E
123,38
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,95 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -56,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,88 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 39,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
744