Trang chủGMN • ASX
add
Gold Mountain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,46 N | 102,39% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -27,29% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 N | 66,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,40 N | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 72,30% |
Tổng tài sản | 12,76 Tr | -19,51% |
Tổng nợ | 365,42 N | 99,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,64 N | -36,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,82 N | 20,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 20,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,55 N | 655,65% |
Dòng tiền tự do | 73,61 N | -78,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web