Trang chủGMPW • OTCMKTS
add
GiveMePower Corp(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0033 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr USD
Số lượng trung bình
131,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -5,55 N | -126,32% |
Thu nhập ròng | 5,55 N | 126,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 N | 720,16% |
Tổng tài sản | 7,73 N | 1.398,06% |
Tổng nợ | 267,57 N | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -259,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 161,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -730,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 N | 126,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 N | 44,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 N | -80,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 N | -1.085,03% |
Dòng tiền tự do | -10,08 N | -54,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3