Trang chủGMT • WSE
add
Genomtec SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,90 zł - 7,10 zł
Phạm vi một năm
6,50 zł - 11,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
105,56 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -7,00% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,10 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -22,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 Tr | 103,96% |
Tổng tài sản | 23,90 Tr | 38,89% |
Tổng nợ | 8,73 Tr | -24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -213,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 Tr | 7.242,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,14 Tr | 173,01% |
Dòng tiền tự do | -5,13 Tr | -915,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26