Trang chủGMTAS • IST
add
Gimat Magazacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,45 ₺ - 10,69 ₺
Phạm vi một năm
7,01 ₺ - 12,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TRY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,30 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 66,53 Tr | 102,26% |
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | -129,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -127,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,87 Tr | -65,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,79 Tr | 364,36% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 122,82% |
Tổng nợ | 337,80 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | -129,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,36 Tr | 416,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 562,81 N | -68,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,48 Tr | 80,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,62 Tr | 989,29% |
Dòng tiền tự do | 62,29 Tr | 191,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
327