Trang chủGMTAS • IST
add
Gimat Magazacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ₺ - 46,88 ₺
Phạm vi một năm
9,76 ₺ - 49,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T TRY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
64,64
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 49,21% |
Chi phí hoạt động | 166,43 Tr | 88,54% |
Thu nhập ròng | -87,72 Tr | -713,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | -445,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,04 Tr | 252,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,77 Tr | -49,25% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 62,33% |
Tổng nợ | 889,42 Tr | 163,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,72 Tr | -713,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,57 Tr | 146,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,83 Tr | -3.238,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,77 Tr | -218,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -102,29% |
Dòng tiền tự do | 123,97 Tr | 92,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
543