Trang chủGMV • CVE
add
GMV Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,25 N | -2,99% |
Thu nhập ròng | -116,08 N | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,05 N | -22,71% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | 7,00% |
Tổng nợ | 286,97 N | 266,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,08 N | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,06 N | 128,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,64 N | -75,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,32 N | 40,67% |
Dòng tiền tự do | -215,42 N | 31,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web