Trang chủGMV • CVE
add
GMV Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,60 N | -72,98% |
Thu nhập ròng | -143,06 N | 64,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,93 N | -91,55% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | 4,74% |
Tổng nợ | 56,20 N | -42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,06 N | 64,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,09 N | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,98 N | 34,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,06 N | -25,68% |
Dòng tiền tự do | -83,38 N | -803,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web