Trang chủGMX • TSE
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,41 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 448,87 N | 84,28% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 25,09% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 956,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 996,69 | 565,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,56 N | -4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,71 Tr | 25,74% |
Tổng tài sản | 38,91 Tr | 16,50% |
Tổng nợ | 132,21 N | -63,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 956,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -77,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,74 N | -124,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 N | 98,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -55,11% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -109,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3